Phiên âm : duì guāng.
Hán Việt : đối quang.
Thuần Việt : điều chỉnh ống kính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điều chỉnh ống kính照相时,调整焦点距离光圈大小和曝光时间使用显微镜望远镜等光学仪器时,调节光线